Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 23-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:42 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
833,000 | 0.00 | 860,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,630.00 194.00 | 16,730.00 176.00 | 17,373.00 212.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,023 185.00 | 18,123 120.00 | 18,786 198.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,594.44 | 28,823 -60.28 | 0.00 -29,809.93 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,518.76 | 0.00 -3,643.32 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,614.66 | 0.00 -3,753.09 |
Euro | EUR | 26,860 100.54 | 26,930 -99.75 | 28,257 30.24 |
Bảng Anh | GBP | 32,396 -224.00 | 32,496 -124.00 | 33,475 -19.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,173.53 | 0.00 -3,202.84 | 0.00 -3,306.97 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.94 300.94 | 312.97 312.97 |
Yên Nhật | JPY | 164.54 0.74 | 165.04 0.07 | 171.84 0.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 17.29 0.37 | 0.00 -19.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,569 | 85,871 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,812.65 | 0.00 -5,939.43 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,273.81 2,273.81 | 2,370.35 2,370.35 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,024.00 15,024.00 | 15,024.00 -79.00 | 15,512.00 15,512.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 250.57 | 277.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,737.16 | 7,006.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,357.65 | 0.00 -2,457.75 |
Đô la Singapore | SGD | 18,862 104.00 | 18,985 54.00 | 19,637 90.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 669.00 | 743.34 -3.66 | 771.80 771.80 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,186 124.00 | 25,186 94.00 | 25,414 -38.00 |
Vàng SJC | XAU | 878,000 | 0.00 | 890,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.